Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花簇锦攒
Pinyin: huā cù jǐn cuán
Meanings: Rực rỡ như hoa và lụa, chỉ vẻ đẹp tươi sáng, lộng lẫy, As splendid as flowers and silk, describing vibrant beauty., 形容五色缤纷、繁盛艳丽的景象。同花攒锦簇”。[出处]《金瓶梅词话》第七六回“端的花簇锦攒,吹弹歌舞。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 56
Radicals: 化, 艹, 族, 竹, 帛, 钅, 扌, 赞
Chinese meaning: 形容五色缤纷、繁盛艳丽的景象。同花攒锦簇”。[出处]《金瓶梅词话》第七六回“端的花簇锦攒,吹弹歌舞。”
Grammar: Thành ngữ mang tính chất miêu tả, hay dùng trong văn học hoặc nghệ thuật.
Example: 这幅画色彩艳丽,真是花簇锦攒。
Example pinyin: zhè fú huà sè cǎi yàn lì , zhēn shì huā cù jǐn zǎn 。
Tiếng Việt: Bức tranh này màu sắc rực rỡ, đúng là tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ như hoa và lụa, chỉ vẻ đẹp tươi sáng, lộng lẫy
Nghĩa phụ
English
As splendid as flowers and silk, describing vibrant beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容五色缤纷、繁盛艳丽的景象。同花攒锦簇”。[出处]《金瓶梅词话》第七六回“端的花簇锦攒,吹弹歌舞。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế