Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花篮

Pinyin: huā lán

Meanings: Flower basket., Giỏ hoa, ①盛满鲜花的蓝子,庆、吊仪式中用作装饰品。*②向贵宾敬献花蓝。*③制作精美的篮子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 化, 艹, 监, 竹

Chinese meaning: ①盛满鲜花的蓝子,庆、吊仪式中用作装饰品。*②向贵宾敬献花蓝。*③制作精美的篮子。

Grammar: Được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh tặng quà, chúc mừng...

Example: 她收到了一个精美的花篮。

Example pinyin: tā shōu dào le yí gè jīng měi de huā lán 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhận được một giỏ hoa tinh xảo.

花篮
huā lán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏ hoa

Flower basket.

盛满鲜花的蓝子,庆、吊仪式中用作装饰品

向贵宾敬献花蓝

制作精美的篮子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花篮 (huā lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung