Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花砖
Pinyin: huā zhuān
Meanings: Gạch hoa, gạch trang trí, Decorative tiles., ①有彩色花纹的釉面砖,主要用来墁地。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 化, 艹, 专, 石
Chinese meaning: ①有彩色花纹的釉面砖,主要用来墁地。
Grammar: Từ ghép giữa 花 (hoa) và 砖 (gạch), chỉ vật liệu xây dựng có họa tiết.
Example: 他们家的浴室铺了漂亮的花砖。
Example pinyin: tā men jiā de yù shì pù le piào liang de huā zhuān 。
Tiếng Việt: Nhà tắm của họ lát gạch hoa rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạch hoa, gạch trang trí
Nghĩa phụ
English
Decorative tiles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有彩色花纹的釉面砖,主要用来墁地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!