Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花眼
Pinyin: huā yǎn
Meanings: Blurry vision (due to aging or eye problems); also refers to admiring flowers., Mắt bị mờ (do tuổi già hoặc bệnh mắt); cũng có thể chỉ việc nhìn ngắm hoa, ①老视。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 化, 艹, 目, 艮
Chinese meaning: ①老视。
Grammar: Có thể làm danh từ khi ám chỉ tình trạng mắt, hoặc động từ khi diễn tả hành động ngắm cảnh.
Example: 年纪大了,他的眼睛开始花眼了。
Example pinyin: nián jì dà le , tā de yǎn jīng kāi shǐ huā yǎn le 。
Tiếng Việt: Vì lớn tuổi, mắt ông ấy bắt đầu mờ đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt bị mờ (do tuổi già hoặc bệnh mắt); cũng có thể chỉ việc nhìn ngắm hoa
Nghĩa phụ
English
Blurry vision (due to aging or eye problems); also refers to admiring flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老视
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!