Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花白
Pinyin: huā bái
Meanings: Màu trắng pha lẫn màu khác (thường là tóc bạc xen kẽ đen), Streaked white (often used to describe hair that is partly gray/white and partly black)., ①白色和黑色混杂的。[例]花白头发。*②斑白的;夹杂有灰色的。[例]在她的脸颊旁披散着花白的头发。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 化, 艹, 白
Chinese meaning: ①白色和黑色混杂的。[例]花白头发。*②斑白的;夹杂有灰色的。[例]在她的脸颊旁披散着花白的头发。
Grammar: Tính từ mô tả màu sắc, có thể bổ nghĩa cho danh từ như 头发 (tóc) hoặc các đối tượng liên quan.
Example: 他的头发已经花白了。
Example pinyin: tā de tóu fa yǐ jīng huā bái le 。
Tiếng Việt: Tóc của ông ấy đã bạc trắng đan xen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu trắng pha lẫn màu khác (thường là tóc bạc xen kẽ đen)
Nghĩa phụ
English
Streaked white (often used to describe hair that is partly gray/white and partly black).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白色和黑色混杂的。花白头发
斑白的;夹杂有灰色的。在她的脸颊旁披散着花白的头发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!