Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花甲
Pinyin: huā jiǎ
Meanings: The age of 60 (according to the Chinese sexagenary cycle)., Tuổi 60 (theo lịch can chi, một vòng giáp là 60 năm), ①即一甲子。由天干、地支组合,每一干支代表一年,六十年为一循环。因干支名号错综参互,故称花甲子。后称年满六十为花甲。[例]手挪六十花甲子,循环落落如弄珠。——计有功《唐诗纪事》。[例]年逾花甲。*②年月;时代。*③年纪;年岁。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 化, 艹, 甲
Chinese meaning: ①即一甲子。由天干、地支组合,每一干支代表一年,六十年为一循环。因干支名号错综参互,故称花甲子。后称年满六十为花甲。[例]手挪六十花甲子,循环落落如弄珠。——计有功《唐诗纪事》。[例]年逾花甲。*②年月;时代。*③年纪;年岁。
Grammar: Thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết để chỉ độ tuổi cụ thể của con người.
Example: 他已经到了花甲之年。
Example pinyin: tā yǐ jīng dào le huā jiǎ zhī nián 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã đến tuổi hoa giáp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi 60 (theo lịch can chi, một vòng giáp là 60 năm)
Nghĩa phụ
English
The age of 60 (according to the Chinese sexagenary cycle).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即一甲子。由天干、地支组合,每一干支代表一年,六十年为一循环。因干支名号错综参互,故称花甲子。后称年满六十为花甲。手挪六十花甲子,循环落落如弄珠。——计有功《唐诗纪事》。年逾花甲
年月;时代
年纪;年岁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!