Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花瓶

Pinyin: huā píng

Meanings: Bình hoa, hoặc ám chỉ người chỉ biết làm đẹp mà không có năng lực., Vase, or metaphorically refers to someone who only focuses on appearances without abilities., ①一种有刺的灌木或小乔木,奇数羽状复叶,伞房花序或短圆锥花序,果实带红色,种子黑色。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 化, 艹, 并, 瓦

Chinese meaning: ①一种有刺的灌木或小乔木,奇数羽状复叶,伞房花序或短圆锥花序,果实带红色,种子黑色。

Grammar: Danh từ đơn giản, đôi khi mang nghĩa bóng trong văn nói.

Example: 她的房间里有一个漂亮的花瓶。

Example pinyin: tā de fáng jiān lǐ yǒu yí gè piào liang de huā píng 。

Tiếng Việt: Trong phòng cô ấy có một bình hoa rất đẹp.

花瓶
huā píng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình hoa, hoặc ám chỉ người chỉ biết làm đẹp mà không có năng lực.

Vase, or metaphorically refers to someone who only focuses on appearances without abilities.

一种有刺的灌木或小乔木,奇数羽状复叶,伞房花序或短圆锥花序,果实带红色,种子黑色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花瓶 (huā píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung