Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花瓣

Pinyin: huā bàn

Meanings: Cánh hoa, phần mềm mỏng của bông hoa., Petals, the soft and thin parts of a flower., ①花冠的通常呈叶状的一个构成部分。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 化, 艹, 瓜, 辛

Chinese meaning: ①花冠的通常呈叶状的一个构成部分。

Grammar: Danh từ hai âm tiết. Thường được mô tả bằng các tính từ như 柔软的 (mềm mại), 美丽的 (đẹp).

Example: 这朵花的花瓣非常柔软。

Example pinyin: zhè duǒ huā de huā bàn fēi cháng róu ruǎn 。

Tiếng Việt: Những cánh hoa này rất mềm mại.

花瓣 - huā bàn
花瓣
huā bàn

📷 Hoa hồng và nến

花瓣
huā bàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh hoa, phần mềm mỏng của bông hoa.

Petals, the soft and thin parts of a flower.

花冠的通常呈叶状的一个构成部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...