Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花环

Pinyin: huā huán

Meanings: A wreath of flowers, often used for decoration or given on special occasions., Vòng hoa, thường dùng để trang trí hoặc tặng trong các dịp đặc biệt., ①以各种花编成环圆形,用作喜庆、迎宾及集体舞蹈等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 化, 艹, 不, 王

Chinese meaning: ①以各种花编成环圆形,用作喜庆、迎宾及集体舞蹈等。

Grammar: Danh từ hai âm tiết. Có thể đi kèm với các tính từ mô tả như 漂亮的 (đẹp), 精美的 (tinh xảo).

Example: 她收到了一个漂亮的花环。

Example pinyin: tā shōu dào le yí gè piào liang de huā huán 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhận được một vòng hoa rất đẹp.

花环
huā huán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng hoa, thường dùng để trang trí hoặc tặng trong các dịp đặc biệt.

A wreath of flowers, often used for decoration or given on special occasions.

以各种花编成环圆形,用作喜庆、迎宾及集体舞蹈等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...