Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花烛

Pinyin: huā zhú

Meanings: Wedding candles, symbolizing marital happiness (often used on wedding nights)., Nến cưới, tượng trưng cho hạnh phúc trong hôn nhân (thường dùng trong đêm tân hôn)., ①饰有龙凤花纹的蜡烛,旧时婚仪点用;借指新婚。[例]花烛之夜。[例]泛称花烛属植物。[例]羽状花烛。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 化, 艹, 火, 虫

Chinese meaning: ①饰有龙凤花纹的蜡烛,旧时婚仪点用;借指新婚。[例]花烛之夜。[例]泛称花烛属植物。[例]羽状花烛。

Grammar: Danh từ hai âm tiết. Thường xuất hiện trong văn cảnh về hôn nhân hoặc nghi lễ truyền thống.

Example: 新婚之夜要点花烛。

Example pinyin: xīn hūn zhī yè yào diǎn huā zhú 。

Tiếng Việt: Đêm tân hôn phải thắp nến cưới.

花烛
huā zhú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nến cưới, tượng trưng cho hạnh phúc trong hôn nhân (thường dùng trong đêm tân hôn).

Wedding candles, symbolizing marital happiness (often used on wedding nights).

饰有龙凤花纹的蜡烛,旧时婚仪点用;借指新婚。花烛之夜。泛称花烛属植物。羽状花烛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...