Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花灯
Pinyin: huā dēng
Meanings: Decorative lantern, often shaped like a flower or with floral patterns., Đèn lồng trang trí, thường có hình hoa hoặc họa tiết hoa văn., ①指元宵节供观赏的用花彩装饰的灯。*②南方普遍流传的民间歌舞。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 化, 艹, 丁, 火
Chinese meaning: ①指元宵节供观赏的用花彩装饰的灯。*②南方普遍流传的民间歌舞。
Grammar: Từ ghép danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về lễ hội hoặc trang trí.
Example: 元宵节时,街道两旁挂满了花灯。
Example pinyin: yuán xiāo jié shí , jiē dào liǎng páng guà mǎn le huā dēng 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên Tiêu, hai bên đường treo đầy đèn lồng hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đèn lồng trang trí, thường có hình hoa hoặc họa tiết hoa văn.
Nghĩa phụ
English
Decorative lantern, often shaped like a flower or with floral patterns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指元宵节供观赏的用花彩装饰的灯
南方普遍流传的民间歌舞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!