Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花毯
Pinyin: huā tǎn
Meanings: Floral carpet, carpet with floral patterns or made from flowers., Thảm hoa, thảm có hoa văn hoặc làm từ hoa., ①一种工艺美术织物,图案花纹由经线上的线圈形成,原为手工织物,现有用提花、电力织机织造的。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 化, 艹, 毛, 炎
Chinese meaning: ①一种工艺美术织物,图案花纹由经线上的线圈形成,原为手工织物,现有用提花、电力织机织造的。
Grammar: Từ ghép danh từ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thực tế đến nghệ thuật.
Example: 公园里铺上了花毯。
Example pinyin: gōng yuán lǐ pù shàng le huā tǎn 。
Tiếng Việt: Trong công viên đã được trải thảm hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảm hoa, thảm có hoa văn hoặc làm từ hoa.
Nghĩa phụ
English
Floral carpet, carpet with floral patterns or made from flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种工艺美术织物,图案花纹由经线上的线圈形成,原为手工织物,现有用提花、电力织机织造的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!