Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花椒

Pinyin: huā jiāo

Meanings: Sichuan peppercorns (a spicy and numbing spice)., Hạt tiêu Tứ Xuyên (loại gia vị cay tê)., 指独出心裁,创造新花样。[出处]清·孙道干《小螺庵病榻忆语》“附录·姜葆初《用十五咸全韵》天吴柴凤绣垂缪,花样翻新新色嵌。”[例]~,无奇不有。——孙犁《秀露集·第一个洞》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 化, 艹, 叔, 木

Chinese meaning: 指独出心裁,创造新花样。[出处]清·孙道干《小螺庵病榻忆语》“附录·姜葆初《用十五咸全韵》天吴柴凤绣垂缪,花样翻新新色嵌。”[例]~,无奇不有。——孙犁《秀露集·第一个洞》。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong nấu ăn hoặc miêu tả món ăn.

Example: 这道菜加了花椒,味道特别。

Example pinyin: zhè dào cài jiā le huā jiāo , wèi dào tè bié 。

Tiếng Việt: Món ăn này có thêm hạt tiêu Tứ Xuyên, hương vị rất đặc biệt.

花椒
huā jiāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt tiêu Tứ Xuyên (loại gia vị cay tê).

Sichuan peppercorns (a spicy and numbing spice).

指独出心裁,创造新花样。[出处]清·孙道干《小螺庵病榻忆语》“附录·姜葆初《用十五咸全韵》天吴柴凤绣垂缪,花样翻新新色嵌。”[例]~,无奇不有。——孙犁《秀露集·第一个洞》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花椒 (huā jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung