Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花样

Pinyin: huā yàng

Meanings: Mẫu mã, kiểu dáng, hoặc trò chơi mới lạ., Patterns, styles, or novel tricks/games., ①鲜花杨柳。[例]花柳的巷,管弦的楼。——《西游记》。*②妓院。*③妓女。[例]花柳病的省称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 化, 艹, 木, 羊

Chinese meaning: ①鲜花杨柳。[例]花柳的巷,管弦的楼。——《西游记》。*②妓院。*③妓女。[例]花柳病的省称。

Grammar: Được sử dụng như danh từ để chỉ mẫu mã hoặc sáng tạo độc đáo.

Example: 这个布料有很多不同的花样。

Example pinyin: zhè ge bù liào yǒu hěn duō bù tóng de huā yàng 。

Tiếng Việt: Loại vải này có nhiều họa tiết khác nhau.

花样
huā yàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẫu mã, kiểu dáng, hoặc trò chơi mới lạ.

Patterns, styles, or novel tricks/games.

鲜花杨柳。花柳的巷,管弦的楼。——《西游记》

妓院

妓女。花柳病的省称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花样 (huā yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung