Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花样翻新

Pinyin: huā yàng fān xīn

Meanings: To innovate or create something new., Sáng tạo thêm những điều mới mẻ., ①以优美姿势在冰面上滑出规定图案、表演各种技巧的一项滑冰运动。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 48

Radicals: 化, 艹, 木, 羊, 番, 羽, 亲, 斤

Chinese meaning: ①以优美姿势在冰面上滑出规定图案、表演各种技巧的一项滑冰运动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc sáng tạo.

Example: 公司每年都花样翻新推出新产品。

Example pinyin: gōng sī měi nián dōu huā yàng fān xīn tuī chū xīn chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Công ty mỗi năm đều đổi mới và tung ra sản phẩm mới.

花样翻新
huā yàng fān xīn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tạo thêm những điều mới mẻ.

To innovate or create something new.

以优美姿势在冰面上滑出规定图案、表演各种技巧的一项滑冰运动

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花样翻新 (huā yàng fān xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung