Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花样滑冰
Pinyin: huā yàng huá bīng
Meanings: Trượt băng nghệ thuật., Figure skating., 指独出心裁,创造新花样。同花样翻新”。[出处]清·侯芝《再生缘》“序十年来拼置章句,专改鼓词,花样新翻。只恐词难达意,机丝巧织,未免手不从心。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 化, 艹, 木, 羊, 氵, 骨, 冫, 水
Chinese meaning: 指独出心裁,创造新花样。同花样翻新”。[出处]清·侯芝《再生缘》“序十年来拼置章句,专改鼓词,花样新翻。只恐词难达意,机丝巧织,未免手不从心。”
Grammar: Danh từ ghép chuyên ngành, liên quan đến môn thể thao trượt băng.
Example: 她在花样滑冰比赛中获得冠军。
Example pinyin: tā zài huā yàng huá bīng bǐ sài zhōng huò dé guàn jūn 。
Tiếng Việt: Cô ấy giành giải vô địch trong cuộc thi trượt băng nghệ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trượt băng nghệ thuật.
Nghĩa phụ
English
Figure skating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指独出心裁,创造新花样。同花样翻新”。[出处]清·侯芝《再生缘》“序十年来拼置章句,专改鼓词,花样新翻。只恐词难达意,机丝巧织,未免手不从心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế