Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花柳

Pinyin: huā liǔ

Meanings: Flowers and willows; also refers to bustling urban areas., Hoa và cây liễu, cũng có thể chỉ những nơi phồn hoa đô hội., ①一种冷兵器,像矛而较短。*②比喻骗人的手段、计策等。[例]耍花枪。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 化, 艹, 卯, 木

Chinese meaning: ①一种冷兵器,像矛而较短。*②比喻骗人的手段、计策等。[例]耍花枪。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong thơ ca hoặc văn miêu tả phong cảnh.

Example: 江南的花柳很出名。

Example pinyin: jiāng nán de huā liǔ hěn chū míng 。

Tiếng Việt: Hoa liễu ở Giang Nam rất nổi tiếng.

花柳
huā liǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa và cây liễu, cũng có thể chỉ những nơi phồn hoa đô hội.

Flowers and willows; also refers to bustling urban areas.

一种冷兵器,像矛而较短

比喻骗人的手段、计策等。耍花枪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花柳 (huā liǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung