Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花枝招颤

Pinyin: huā zhī zhāo chàn

Meanings: Branches of flowers shaking gently (used to indicate softness and gracefulness)., Cành hoa rung rinh, lung lay (dùng để chỉ sự mềm mại và uyển chuyển)., 形容打扮得十分艳丽。同花枝招展”。[出处]《水浒后传》第四回“冯舍人见了,慌忙起身,偷眼一觑,花枝招颤,态度轻盈,魂不附体,倒身便拜。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 化, 艹, 支, 木, 召, 扌, 亶, 页

Chinese meaning: 形容打扮得十分艳丽。同花枝招展”。[出处]《水浒后传》第四回“冯舍人见了,慌忙起身,偷眼一觑,花枝招颤,态度轻盈,魂不附体,倒身便拜。”

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc cảnh vật.

Example: 微风吹过,花枝招颤。

Example pinyin: wēi fēng chuī guò , huā zhī zhāo chàn 。

Tiếng Việt: Gió nhẹ thổi qua, cành hoa rung rinh.

花枝招颤
huā zhī zhāo chàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cành hoa rung rinh, lung lay (dùng để chỉ sự mềm mại và uyển chuyển).

Branches of flowers shaking gently (used to indicate softness and gracefulness).

形容打扮得十分艳丽。同花枝招展”。[出处]《水浒后传》第四回“冯舍人见了,慌忙起身,偷眼一觑,花枝招颤,态度轻盈,魂不附体,倒身便拜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花枝招颤 (huā zhī zhāo chàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung