Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花朵
Pinyin: huā duǒ
Meanings: Flower, Bông hoa, ①花的总称;象征花。[例]愿五大洲的儿童像花朵一样茁壮成长。[例]各色花朵竞相开放。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 化, 艹, 几, 木
Chinese meaning: ①花的总称;象征花。[例]愿五大洲的儿童像花朵一样茁壮成长。[例]各色花朵竞相开放。
Grammar: Danh từ đơn giản, dễ hiểu, thường được sử dụng trực tiếp để chỉ phần hoa trên cây.
Example: 她喜欢在头发上戴一朵花朵。
Example pinyin: tā xǐ huan zài tóu fa shàng dài yì duǒ huā duǒ 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích cài một bông hoa lên tóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bông hoa
Nghĩa phụ
English
Flower
Nghĩa tiếng trung
中文释义
花的总称;象征花。愿五大洲的儿童像花朵一样茁壮成长。各色花朵竞相开放
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!