Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花期

Pinyin: huā qī

Meanings: Flowering period or bloom season, Thời kỳ hoa nở, mùa hoa, ①植物开花的季节。[例]今年花期将延迟。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 化, 艹, 其, 月

Chinese meaning: ①植物开花的季节。[例]今年花期将延迟。

Grammar: Được dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên, chỉ khoảng thời gian mà hoa nở rộ.

Example: 樱花的花期很短。

Example pinyin: yīng huā de huā qī hěn duǎn 。

Tiếng Việt: Thời kỳ hoa anh đào nở rất ngắn.

花期
huā qī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời kỳ hoa nở, mùa hoa

Flowering period or bloom season

植物开花的季节。今年花期将延迟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花期 (huā qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung