Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花晨月夕

Pinyin: huā chén yuè xī

Meanings: Morning with blooming flowers and evening under the moonlight, indicating a beautiful time, Buổi sáng hoa nở và buổi tối dưới ánh trăng, chỉ khoảng thời gian đẹp, 有鲜花的早晨,有明月的夜晚。指美好的时光和景物。同花朝月夕”。[出处]清·汪汝谦《画舫约》“花晨月夕,如乘彩云而登碧落。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 化, 艹, 日, 辰, 月, 丶, 𠂊

Chinese meaning: 有鲜花的早晨,有明月的夜晚。指美好的时光和景物。同花朝月夕”。[出处]清·汪汝谦《画舫约》“花晨月夕,如乘彩云而登碧落。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả khoảng thời gian đẹp, gợi cảm giác thơ mộng, lãng mạn.

Example: 花晨月夕的日子总是令人怀念。

Example pinyin: huā chén yuè xī de rì zi zǒng shì lìng rén huái niàn 。

Tiếng Việt: Những ngày tháng đẹp đẽ dưới hoa và trăng luôn khiến người ta nhớ nhung.

花晨月夕
huā chén yuè xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi sáng hoa nở và buổi tối dưới ánh trăng, chỉ khoảng thời gian đẹp

Morning with blooming flowers and evening under the moonlight, indicating a beautiful time

有鲜花的早晨,有明月的夜晚。指美好的时光和景物。同花朝月夕”。[出处]清·汪汝谦《画舫约》“花晨月夕,如乘彩云而登碧落。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花晨月夕 (huā chén yuè xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung