Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花旦

Pinyin: huā dàn

Meanings: Young female character role in Chinese opera or drama, Nữ diễn viên đóng vai phụ nữ trẻ trong kịch hoặc opera Trung Quốc, ①戏剧中扮演性格活泼或泼辣的年轻女旦角。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 化, 艹, 一, 日

Chinese meaning: ①戏剧中扮演性格活泼或泼辣的年轻女旦角。

Grammar: Chỉ một vai diễn cụ thể trong nghệ thuật sân khấu Trung Quốc, thường liên quan đến nữ giới trẻ.

Example: 她在京剧中扮演花旦角色。

Example pinyin: tā zài jīng jù zhōng bàn yǎn huā dàn jué sè 。

Tiếng Việt: Cô ấy đóng vai nữ diễn viên trẻ trong vở kịch kinh kịch.

花旦
huā dàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nữ diễn viên đóng vai phụ nữ trẻ trong kịch hoặc opera Trung Quốc

Young female character role in Chinese opera or drama

戏剧中扮演性格活泼或泼辣的年轻女旦角

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花旦 (huā dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung