Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花旗
Pinyin: huā qí
Meanings: Citibank or a flag with floral patterns, Ngân hàng Hoa Kỳ (Citibank), hoặc lá cờ có họa tiết hoa, ①旧称美国国旗。*②旧时指美国,由美国国旗的形象得名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 化, 艹, 其, 方, 𠂉
Chinese meaning: ①旧称美国国旗。*②旧时指美国,由美国国旗的形象得名。
Grammar: Có hai nghĩa khác nhau, thường dùng để chỉ ngân hàng Citibank ở Việt Nam. Khi dùng với nghĩa lá cờ thì khá ít phổ biến.
Example: 他在花旗银行工作。
Example pinyin: tā zài huā qí yín háng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc tại ngân hàng Citibank.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngân hàng Hoa Kỳ (Citibank), hoặc lá cờ có họa tiết hoa
Nghĩa phụ
English
Citibank or a flag with floral patterns
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧称美国国旗
旧时指美国,由美国国旗的形象得名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!