Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花攒锦簇

Pinyin: huā cuán jǐn cù

Meanings: Colorful and magnificent, Rực rỡ, tráng lệ, đầy màu sắc, 形容五色缤纷、繁盛艳丽的景象。[出处]《金瓶梅词话》第七六回“不说当日酒筳笑声,,觥筹交错,耍顽至二更时分,方才席散。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 56

Radicals: 化, 艹, 扌, 赞, 帛, 钅, 族, 竹

Chinese meaning: 形容五色缤纷、繁盛艳丽的景象。[出处]《金瓶梅词话》第七六回“不说当日酒筳笑声,,觥筹交错,耍顽至二更时分,方才席散。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả cảnh tượng lộng lẫy, thường dùng để nói về phong cảnh hoặc khung cảnh lễ hội.

Example: 节日的街道布置得花攒锦簇。

Example pinyin: jié rì de jiē dào bù zhì dé huā zǎn jǐn cù 。

Tiếng Việt: Các con đường trong dịp lễ được trang trí rực rỡ.

花攒锦簇
huā cuán jǐn cù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, tráng lệ, đầy màu sắc

Colorful and magnificent

形容五色缤纷、繁盛艳丽的景象。[出处]《金瓶梅词话》第七六回“不说当日酒筳笑声,,觥筹交错,耍顽至二更时分,方才席散。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花攒锦簇 (huā cuán jǐn cù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung