Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花招

Pinyin: huā zhāo

Meanings: Trick or scheme, Mưu mẹo, thủ đoạn, chiêu trò, ①灵巧、好看的武术动作,泛指陪衬的手法。*②欺骗人的手段。[例]别耍花招。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 化, 艹, 召, 扌

Chinese meaning: ①灵巧、好看的武术动作,泛指陪衬的手法。*②欺骗人的手段。[例]别耍花招。

Grammar: Thường mang tính chất tiêu cực, chỉ các phương pháp gian lận hoặc lừa đảo. Có thể kết hợp với các động từ như 'dùng', 'sử dụng'.

Example: 他总是用各种花招来吸引顾客。

Example pinyin: tā zǒng shì yòng gè zhǒng huā zhāo lái xī yǐn gù kè 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn dùng đủ loại mưu mẹo để thu hút khách hàng.

花招
huā zhāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưu mẹo, thủ đoạn, chiêu trò

Trick or scheme

灵巧、好看的武术动作,泛指陪衬的手法

欺骗人的手段。别耍花招

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花招 (huā zhāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung