Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花押

Pinyin: huā yā

Meanings: Seal mark or ornamental signature, Dấu triện, chữ ký hoa văn, ①旧时公文契约上的草书签名或代替签名的特定符号。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 化, 艹, 扌, 甲

Chinese meaning: ①旧时公文契约上的草书签名或代替签名的特定符号。

Grammar: Liên quan đến văn hóa lịch sử và nghệ thuật chữ viết, thường xuất hiện trong các tài liệu hoặc tranh vẽ cổ.

Example: 古代文人常用花押来签名。

Example pinyin: gǔ dài wén rén cháng yòng huā yā lái qiān míng 。

Tiếng Việt: Các văn nhân thời xưa thường dùng dấu triện để ký tên.

花押
huā yā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu triện, chữ ký hoa văn

Seal mark or ornamental signature

旧时公文契约上的草书签名或代替签名的特定符号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花押 (huā yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung