Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花托

Pinyin: huā tuō

Meanings: Receptacle (the part of a flower that supports petals and stamens), Đế hoa (phần dưới cùng của hoa nâng đỡ cánh hoa và nhị hoa), ①花茎末端容纳花卉器官而且常常是比较膨胀的部分(如菊科植物)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 化, 艹, 乇, 扌

Chinese meaning: ①花茎末端容纳花卉器官而且常常是比较膨胀的部分(如菊科植物)。

Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học hoặc mô tả cấu trúc của hoa.

Example: 这朵花的花托很特别。

Example pinyin: zhè duǒ huā de huā tuō hěn tè bié 。

Tiếng Việt: Đế hoa của bông hoa này rất đặc biệt.

花托
huā tuō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đế hoa (phần dưới cùng của hoa nâng đỡ cánh hoa và nhị hoa)

Receptacle (the part of a flower that supports petals and stamens)

花茎末端容纳花卉器官而且常常是比较膨胀的部分(如菊科植物)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花托 (huā tuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung