Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花房
Pinyin: huā fáng
Meanings: Nhà kính trồng hoa, hoặc phòng trưng bày hoa, Greenhouse or flower exhibition room, ①一种小型通常敞开的结构。在花园中提供遮阴。*②温室。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 化, 艹, 户, 方
Chinese meaning: ①一种小型通常敞开的结构。在花园中提供遮阴。*②温室。
Grammar: Chủ yếu mang nghĩa vật lý, chỉ nơi dùng để trồng hoặc trưng bày hoa. Thường đi kèm với các động từ chỉ hành động canh tác hoặc trưng bày.
Example: 他在花房里种了很多玫瑰。
Example pinyin: tā zài huā fáng lǐ zhǒng le hěn duō méi guī 。
Tiếng Việt: Anh ấy trồng rất nhiều hoa hồng trong nhà kính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà kính trồng hoa, hoặc phòng trưng bày hoa
Nghĩa phụ
English
Greenhouse or flower exhibition room
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种小型通常敞开的结构。在花园中提供遮阴
温室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!