Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花户
Pinyin: huā hù
Meanings: A household that spends extravagantly, Hộ gia đình tiêu xài hoang phí, ①旧时对户口的称呼。[例]乡里开会,照花户点人。*②专门从事卖花的人家。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 化, 艹, 丶, 尸
Chinese meaning: ①旧时对户口的称呼。[例]乡里开会,照花户点人。*②专门从事卖花的人家。
Grammar: Được sử dụng như một danh từ để chỉ một hộ gia đình hoặc cá nhân có thói quen chi tiêu lãng phí.
Example: 这家人是出了名的花户。
Example pinyin: zhè jiā rén shì chū le míng de huā hù 。
Tiếng Việt: Gia đình này nổi tiếng là những người tiêu xài hoang phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộ gia đình tiêu xài hoang phí
Nghĩa phụ
English
A household that spends extravagantly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时对户口的称呼。乡里开会,照花户点人
专门从事卖花的人家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!