Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花园
Pinyin: huā yuán
Meanings: Khu vườn trồng đầy hoa, thường là nơi thư giãn hoặc ngắm cảnh., Garden filled with flowers, often a place for relaxation or sightseeing., ①与住宅相连的一块耕种的土地,通常把其全部或一部分用来种植花草。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 化, 艹, 元, 囗
Chinese meaning: ①与住宅相连的一块耕种的土地,通常把其全部或一部分用来种植花草。
Example: 我们去花园散步。
Example pinyin: wǒ men qù huā yuán sàn bù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi dạo trong vườn hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vườn trồng đầy hoa, thường là nơi thư giãn hoặc ngắm cảnh.
Nghĩa phụ
English
Garden filled with flowers, often a place for relaxation or sightseeing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与住宅相连的一块耕种的土地,通常把其全部或一部分用来种植花草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!