Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花厅
Pinyin: huā tīng
Meanings: Phòng khách được trang trí đẹp đẽ, thường có nhiều hoa và cây cảnh., An elegantly decorated living room, often adorned with flowers and potted plants., ①客厅。[例]客人在西花厅稍事休息。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 化, 艹, 丁, 厂
Chinese meaning: ①客厅。[例]客人在西花厅稍事休息。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả không gian sống hoặc kinh doanh.
Example: 这家餐厅的花厅非常雅致。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng de huā tīng fēi cháng yǎ zhì 。
Tiếng Việt: Phòng khách của nhà hàng này rất thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng khách được trang trí đẹp đẽ, thường có nhiều hoa và cây cảnh.
Nghĩa phụ
English
An elegantly decorated living room, often adorned with flowers and potted plants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
客厅。客人在西花厅稍事休息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!