Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花卉

Pinyin: huā huì

Meanings: Hoa và cây cảnh, thường dùng trong văn cảnh trưng bày hoặc trang trí., Flowers and ornamental plants; often used in contexts related to displays or decorations., ①即花草。卉是百草的总称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 化, 艹, 十, 廾

Chinese meaning: ①即花草。卉是百草的总称。

Grammar: Danh từ, có thể dùng chung cho cả hoa lẫn cây cảnh.

Example: 这个展览会展出了各种各样的花卉。

Example pinyin: zhè ge zhǎn lǎn huì zhǎn chū le gè zhǒng gè yàng de huā huì 。

Tiếng Việt: Triển lãm này trưng bày đủ loại hoa và cây cảnh.

花卉
huā huì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa và cây cảnh, thường dùng trong văn cảnh trưng bày hoặc trang trí.

Flowers and ornamental plants; often used in contexts related to displays or decorations.

即花草。卉是百草的总称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...