Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花匠
Pinyin: huā jiàng
Meanings: Người làm vườn chuyên chăm sóc và trồng hoa., Gardener; someone who specializes in caring for and planting flowers., ①以养花为业的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 化, 艹, 匚, 斤
Chinese meaning: ①以养花为业的人。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc sở thích làm vườn.
Example: 这位花匠手艺高超,培育出了许多珍稀品种。
Example pinyin: zhè wèi huā jiàng shǒu yì gāo chāo , péi yù chū le xǔ duō zhēn xī pǐn zhǒng 。
Tiếng Việt: Người làm vườn này rất giỏi, đã nuôi trồng được nhiều loài hoa quý hiếm.

📷 Handmade paper flower making village in Thanh Tien, Hue
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người làm vườn chuyên chăm sóc và trồng hoa.
Nghĩa phụ
English
Gardener; someone who specializes in caring for and planting flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以养花为业的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
