Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花前月下

Pinyin: huā qián yuè xià

Meanings: Chỉ khung cảnh lãng mạn dưới trăng và trước hoa, thường gợi ý tình yêu đôi lứa., A romantic scene under the moonlight and in front of flowers; often implies a couple's love., 本指游乐休息的环境。[又]多指谈情说爱的处所。[出处]唐·白居易《老病》诗“尽听笙歌夜醉眠,若非月下即花前。”[例]~,几度销魂,未识多情面,空遗泪痕。——明·胡文焕《群音类选·红叶记·红叶重逢》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 化, 艹, 䒑, 刖, 月, 一, 卜

Chinese meaning: 本指游乐休息的环境。[又]多指谈情说爱的处所。[出处]唐·白居易《老病》诗“尽听笙歌夜醉眠,若非月下即花前。”[例]~,几度销魂,未识多情面,空遗泪痕。——明·胡文焕《群音类选·红叶记·红叶重逢》。

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái trữ tình và lãng mạn.

Example: 他们曾在花前月下许下誓言。

Example pinyin: tā men céng zài huā qián yuè xià xǔ xià shì yán 。

Tiếng Việt: Họ đã từng thề nguyện dưới trăng và trước hoa.

花前月下
huā qián yuè xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ khung cảnh lãng mạn dưới trăng và trước hoa, thường gợi ý tình yêu đôi lứa.

A romantic scene under the moonlight and in front of flowers; often implies a couple's love.

本指游乐休息的环境。[又]多指谈情说爱的处所。[出处]唐·白居易《老病》诗“尽听笙歌夜醉眠,若非月下即花前。”[例]~,几度销魂,未识多情面,空遗泪痕。——明·胡文焕《群音类选·红叶记·红叶重逢》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...