Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花冠

Pinyin: huā guān

Meanings: Vòng hoa đội đầu, hoặc cấu trúc hoa trong sinh học thực vật., Floral crown; or the corolla structure in botanical terms., ①花瓣的总称,连合者称合瓣,分离者称离瓣。*②华美的环形头饰。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 化, 艹, 㝴, 冖

Chinese meaning: ①花瓣的总称,连合者称合瓣,分离者称离瓣。*②华美的环形头饰。

Grammar: Danh từ, có thể chỉ vật trang sức hoặc thuật ngữ khoa học.

Example: 她戴着一顶美丽的花冠参加婚礼。

Example pinyin: tā dài zhe yì dǐng měi lì de huā guān cān jiā hūn lǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đội một vòng hoa xinh đẹp khi tham dự đám cưới.

花冠
huā guān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng hoa đội đầu, hoặc cấu trúc hoa trong sinh học thực vật.

Floral crown; or the corolla structure in botanical terms.

花瓣的总称,连合者称合瓣,分离者称离瓣

华美的环形头饰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...