Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花信

Pinyin: huā xìn

Meanings: Thông tin hay tín hiệu đầu tiên báo hiệu mùa hoa nở., The first sign or signal indicating the blooming season of flowers., ①花开的信息。[例]谁能腰鼓催花信,快打《凉州》百面雷。——范成大《元夕后连阴》。[例]花信尚早。*②借指女子的成年期—24岁。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 化, 艹, 亻, 言

Chinese meaning: ①花开的信息。[例]谁能腰鼓催花信,快打《凉州》百面雷。——范成大《元夕后连阴》。[例]花信尚早。*②借指女子的成年期—24岁。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả mùa xuân hoặc thiên nhiên.

Example: 燕子归来是春天的花信。

Example pinyin: yàn zi guī lái shì chūn tiān de huā xìn 。

Tiếng Việt: Chim én trở về là dấu hiệu mùa hoa nở.

花信
huā xìn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông tin hay tín hiệu đầu tiên báo hiệu mùa hoa nở.

The first sign or signal indicating the blooming season of flowers.

花开的信息。谁能腰鼓催花信,快打《凉州》百面雷。——范成大《元夕后连阴》。花信尚早

借指女子的成年期—24岁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花信 (huā xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung