Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花信年华
Pinyin: huā xìn nián huá
Meanings: The most beautiful youthful period of a young woman, akin to the blooming season of flowers., Giai đoạn tuổi trẻ tươi đẹp nhất của một người con gái, khoảng thời gian rực rỡ như mùa hoa nở., 花信开花时期,花期。指女子的年龄到了二十四岁。也泛指女子正处年轻貌美之时。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 化, 艹, 亻, 言, 年, 十
Chinese meaning: 花信开花时期,花期。指女子的年龄到了二十四岁。也泛指女子正处年轻貌美之时。
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa ca ngợi vẻ đẹp tuổi trẻ của phụ nữ.
Example: 她正值花信年华,光彩照人。
Example pinyin: tā zhèng zhí huā xìn nián huá , guāng cǎi zhào rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang ở độ tuổi thanh xuân rực rỡ, tỏa sáng rạng ngời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai đoạn tuổi trẻ tươi đẹp nhất của một người con gái, khoảng thời gian rực rỡ như mùa hoa nở.
Nghĩa phụ
English
The most beautiful youthful period of a young woman, akin to the blooming season of flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
花信开花时期,花期。指女子的年龄到了二十四岁。也泛指女子正处年轻貌美之时。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế