Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花俏
Pinyin: huā qiào
Meanings: Colorful and elaborate, eye-catching but sometimes impractical., Sặc sỡ, cầu kỳ, nổi bật nhưng đôi khi không thực dụng., ①俏丽;(衣服)色彩鲜艳、式样时髦。[例]她不太爱穿那些花俏的衣裳。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 化, 艹, 亻, 肖
Chinese meaning: ①俏丽;(衣服)色彩鲜艳、式样时髦。[例]她不太爱穿那些花俏的衣裳。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả trang phục hoặc đồ vật.
Example: 这件衣服设计得很花俏。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shè jì dé hěn huā qiào 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này được thiết kế rất sặc sỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sặc sỡ, cầu kỳ, nổi bật nhưng đôi khi không thực dụng.
Nghĩa phụ
English
Colorful and elaborate, eye-catching but sometimes impractical.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俏丽;(衣服)色彩鲜艳、式样时髦。她不太爱穿那些花俏的衣裳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!