Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花事

Pinyin: huā shì

Meanings: Flower-related events or activities; literally 'flower affairs'., Chuyện về hoa, thường ám chỉ những sự kiện hoặc hoạt động liên quan đến hoa., ①关于花的种种情状和事;特指春日花盛之事。[例]花事勿勿了。[例]岭南花事独风骚。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 化, 艹, 事

Chinese meaning: ①关于花的种种情状和事;特指春日花盛之事。[例]花事勿勿了。[例]岭南花事独风骚。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh về thiên nhiên hoặc lễ hội.

Example: 春天是赏花的好时节,各地都有热闹的花事。

Example pinyin: chūn tiān shì shǎng huā de hǎo shí jié , gè dì dōu yǒu rè nào de huā shì 。

Tiếng Việt: Mùa xuân là thời điểm tốt để ngắm hoa, ở khắp mọi nơi đều có những sự kiện liên quan đến hoa.

花事
huā shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện về hoa, thường ám chỉ những sự kiện hoặc hoạt động liên quan đến hoa.

Flower-related events or activities; literally 'flower affairs'.

关于花的种种情状和事;特指春日花盛之事。花事勿勿了。岭南花事独风骚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...