Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花下晒裻
Pinyin: huā xià shài dào
Meanings: Chỉ việc làm thiếu tế nhị, phơi bày những điều riêng tư nơi công cộng., An idiom referring to tactless behavior, exposing private matters in public., 裻有裆裤子。在鲜花下晒裤子。比喻不文雅,煞风景。[出处]唐·李商隐《杂纂·杀风景》“花下晒裻。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 化, 艹, 一, 卜, 日, 西
Chinese meaning: 裻有裆裤子。在鲜花下晒裤子。比喻不文雅,煞风景。[出处]唐·李商隐《杂纂·杀风景》“花下晒裻。”
Grammar: Thành ngữ, không tách rời, mang tính hình tượng và phê phán nhẹ.
Example: 他总是在朋友圈里花下晒裻,让人很尴尬。
Example pinyin: tā zǒng shì zài péng yǒu quān lǐ huā xià shài dú , ràng rén hěn gān gà 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn phơi bày chuyện riêng tư trên mạng xã hội, khiến người khác cảm thấy khó xử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc làm thiếu tế nhị, phơi bày những điều riêng tư nơi công cộng.
Nghĩa phụ
English
An idiom referring to tactless behavior, exposing private matters in public.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裻有裆裤子。在鲜花下晒裤子。比喻不文雅,煞风景。[出处]唐·李商隐《杂纂·杀风景》“花下晒裻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế