Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芯铁

Pinyin: xīn tiě

Meanings: Phần lõi sắt của một thiết bị hoặc dụng cụ, ví dụ như lõi nam châm điện., Iron core; the iron part inside devices like electromagnets., ①一种级别的软铁,适用于扼流圈芯、变压器芯和继电器芯。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 心, 艹, 失, 钅

Chinese meaning: ①一种级别的软铁,适用于扼流圈芯、变压器芯和继电器芯。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong lĩnh vực công nghệ hoặc cơ khí.

Example: 变压器的芯铁非常重要。

Example pinyin: biàn yā qì de xīn tiě fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Phần lõi sắt của máy biến áp rất quan trọng.

芯铁
xīn tiě
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần lõi sắt của một thiết bị hoặc dụng cụ, ví dụ như lõi nam châm điện.

Iron core; the iron part inside devices like electromagnets.

一种级别的软铁,适用于扼流圈芯、变压器芯和继电器芯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

芯铁 (xīn tiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung