Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芯片
Pinyin: xīn piàn
Meanings: Chip (electronic circuit)., Chip (vi mạch điện tử)
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 心, 艹, 片
Grammar: Danh từ chuyên ngành công nghệ, thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật.
Example: 这台电脑的芯片很先进。
Example pinyin: zhè tái diàn nǎo de xīn piàn hěn xiān jìn 。
Tiếng Việt: Con chip của máy tính này rất tiên tiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chip (vi mạch điện tử)
Nghĩa phụ
English
Chip (electronic circuit).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!