Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芯子

Pinyin: xīn zi

Meanings: Phần lõi bên trong của một vật, ví dụ như lõi đèn, lõi bút chì., The core or inner part of something, such as a light bulb filament or pencil lead., ①装在器物中心的捻子或引线之类的东西,如蜡烛的捻子,爆竹的引线等。[例]蜡烛芯子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 心, 艹, 子

Chinese meaning: ①装在器物中心的捻子或引线之类的东西,如蜡烛的捻子,爆竹的引线等。[例]蜡烛芯子。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các cụm từ chỉ vật thể như 灯泡芯子 (lõi bóng đèn).

Example: 灯泡的芯子坏了,需要换新的。

Example pinyin: dēng pào de xīn zǐ huài le , xū yào huàn xīn de 。

Tiếng Việt: Lõi của bóng đèn bị hỏng, cần thay cái mới.

芯子
xīn zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần lõi bên trong của một vật, ví dụ như lõi đèn, lõi bút chì.

The core or inner part of something, such as a light bulb filament or pencil lead.

装在器物中心的捻子或引线之类的东西,如蜡烛的捻子,爆竹的引线等。蜡烛芯子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

芯子 (xīn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung