Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芬香
Pinyin: fēn xiāng
Meanings: Hương thơm dễ chịu, thường dùng để mô tả mùi hương tự nhiên của hoa cỏ., Fragrance; a pleasant natural scent, usually describing flowers or plants., ①香,香气(芬香扑鼻)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 分, 艹, 日, 禾
Chinese meaning: ①香,香气(芬香扑鼻)。
Grammar: Tính từ, đi kèm với danh từ hoặc đứng sau động từ như 散发 (tỏa ra).
Example: 这朵花散发出一阵阵芬香。
Example pinyin: zhè duǒ huā sàn fā chū yí zhèn zhèn fēn xiāng 。
Tiếng Việt: Bông hoa này tỏa ra một mùi hương thơm ngát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hương thơm dễ chịu, thường dùng để mô tả mùi hương tự nhiên của hoa cỏ.
Nghĩa phụ
English
Fragrance; a pleasant natural scent, usually describing flowers or plants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
香,香气(芬香扑鼻)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!