Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芬芳

Pinyin: fēn fāng

Meanings: Fragrant, pleasant aroma., Thơm tho, hương thơm dễ chịu., ①香;香气。[例]芬芳袭人。*②具有香气的东西。[例]芬芳的原野。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 分, 艹, 方

Chinese meaning: ①香;香气。[例]芬芳袭人。*②具有香气的东西。[例]芬芳的原野。

Grammar: Tính từ, thường được sử dụng để miêu tả mùi hương của hoa, trái cây hoặc thực phẩm.

Example: 花园里弥漫着玫瑰的芬芳。

Example pinyin: huā yuán lǐ mí màn zhe méi guī de fēn fāng 。

Tiếng Việt: Trong vườn lan tỏa hương thơm của hoa hồng.

芬芳
fēn fāng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thơm tho, hương thơm dễ chịu.

Fragrant, pleasant aroma.

香;香气。芬芳袭人

具有香气的东西。芬芳的原野

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...