Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芟除
Pinyin: shān chú
Meanings: To cut down, clean up completely., Cắt bỏ, dọn dẹp sạch sẽ., ①除草,刈除。*②删除。[例]芟除芜杂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 殳, 艹, 余, 阝
Chinese meaning: ①除草,刈除。*②删除。[例]芟除芜杂。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng cụ thể cần dọn dẹp hoặc cắt bỏ.
Example: 他们正在芟除田间的杂草。
Example pinyin: tā men zhèng zài shān chú tián jiān de zá cǎo 。
Tiếng Việt: Họ đang cắt bỏ cỏ dại trong ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt bỏ, dọn dẹp sạch sẽ.
Nghĩa phụ
English
To cut down, clean up completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
除草,刈除
删除。芟除芜杂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!