Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芟繁就简
Pinyin: shān fán jiù jiǎn
Meanings: Cắt bỏ phần phức tạp để giữ lại phần đơn giản., Cutting away the complex to retain the simple., 芟除去;就趋向。去掉繁杂部分,使它趋于简明。[出处]《尚书·纬》“删夷繁乱。”宋·严羽《历代诗话·诗法家数》绝句之法,要婉曲回环,删芜就简。”[例]今所定律令,~,使之归一,直言其事,庶几人人易知而难犯。(明·焦竑《玉堂丛语·纂修》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 殳, 艹, 敏, 糸, 京, 尤, 竹, 间
Chinese meaning: 芟除去;就趋向。去掉繁杂部分,使它趋于简明。[出处]《尚书·纬》“删夷繁乱。”宋·严羽《历代诗话·诗法家数》绝句之法,要婉曲回环,删芜就简。”[例]今所定律令,~,使之归一,直言其事,庶几人人易知而难犯。(明·焦竑《玉堂丛语·纂修》)。
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tích cực trong việc cải thiện hiệu quả.
Example: 文章需要芟繁就简,让读者更容易理解。
Example pinyin: wén zhāng xū yào shān fán jiù jiǎn , ràng dú zhě gèng róng yì lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Bài viết cần được cắt bỏ phần phức tạp để giữ lại phần đơn giản, giúp người đọc dễ hiểu hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt bỏ phần phức tạp để giữ lại phần đơn giản.
Nghĩa phụ
English
Cutting away the complex to retain the simple.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芟除去;就趋向。去掉繁杂部分,使它趋于简明。[出处]《尚书·纬》“删夷繁乱。”宋·严羽《历代诗话·诗法家数》绝句之法,要婉曲回环,删芜就简。”[例]今所定律令,~,使之归一,直言其事,庶几人人易知而难犯。(明·焦竑《玉堂丛语·纂修》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế