Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芟秋
Pinyin: shān qiū
Meanings: Autumn harvest, particularly cutting down plants and grass., Thu hoạch mùa thu, đặc biệt là cắt bỏ cây cỏ., ①立秋后锄草、松土,使农作物早熟、子实饱满。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 殳, 艹, 火, 禾
Chinese meaning: ①立秋后锄草、松土,使农作物早熟、子实饱满。
Grammar: Từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 每年秋天,农民们都要进行芟秋工作。
Example pinyin: měi nián qiū tiān , nóng mín men dōu yào jìn xíng shān qiū gōng zuò 。
Tiếng Việt: Mỗi năm vào mùa thu, nông dân đều phải tiến hành công việc thu hoạch và cắt bỏ cây cỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu hoạch mùa thu, đặc biệt là cắt bỏ cây cỏ.
Nghĩa phụ
English
Autumn harvest, particularly cutting down plants and grass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
立秋后锄草、松土,使农作物早熟、子实饱满
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!