Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芝麻
Pinyin: zhī ma
Meanings: Hạt mè, một loại hạt nhỏ thường dùng trong nấu ăn., Sesame seeds, small seeds commonly used in cooking., ①草本植物,茎上部四棱形,花白色,种子有白、黑、黄、褐等不同颜色。可以吃,也可榨油。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 之, 艹, 广, 林
Chinese meaning: ①草本植物,茎上部四棱形,花白色,种子有白、黑、黄、褐等不同颜色。可以吃,也可榨油。
Grammar: Danh từ chỉ một loại thực phẩm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về nấu nướng.
Example: 芝麻可以撒在面包上增加香味。
Example pinyin: zhī má kě yǐ sā zài miàn bāo shàng zēng jiā xiāng wèi 。
Tiếng Việt: Hạt mè có thể rắc lên bánh mì để tăng thêm hương vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt mè, một loại hạt nhỏ thường dùng trong nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
Sesame seeds, small seeds commonly used in cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草本植物,茎上部四棱形,花白色,种子有白、黑、黄、褐等不同颜色。可以吃,也可榨油
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!