Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芝草无根
Pinyin: zhī cǎo wú gēn
Meanings: Orchid grass without roots, indicating something beautiful but lacks a solid foundation., Chi thảo không có rễ, ám chỉ điều tốt đẹp nhưng không có nền tảng vững chắc., 比喻人的成就,没有任何帮助,出于自己的努力。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 之, 艹, 早, 一, 尢, 木, 艮
Chinese meaning: 比喻人的成就,没有任何帮助,出于自己的努力。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, nhấn mạnh tính không bền vững.
Example: 他的成功就像是芝草无根,难以长久维持。
Example pinyin: tā de chéng gōng jiù xiàng shì zhī cǎo wú gēn , nán yǐ cháng jiǔ wéi chí 。
Tiếng Việt: Thành công của anh ấy giống như chi thảo không rễ, khó duy trì lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi thảo không có rễ, ám chỉ điều tốt đẹp nhưng không có nền tảng vững chắc.
Nghĩa phụ
English
Orchid grass without roots, indicating something beautiful but lacks a solid foundation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻人的成就,没有任何帮助,出于自己的努力。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế